DDC 495.1
Tác giả CN 黄伯荣
Nhan đề 现代汉语 / 黄伯荣、廖序东.
Thông tin xuất bản Beijing : 高等教育出版社, 2018
Mô tả vật lý 276 p. ; 23 cm.
Từ khóa tự do Nghiên cứu và giảng dạy
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc hiện đại
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Ngữ âm
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Ngữ âm học tiếng Trung Quốc
Tác giả(bs) CN 廖序东.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000113953-4
000 00000nam#a2200000ui#4500
00157936
00220
0049BB5193B-D73F-4777-8074-DDB695FA095D
005202103161055
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9787040506952
039|a20210316105558|banhpt|c20200401170201|dhuongnt|y20200113084147|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1|bHUA
1000 |a黄伯荣
24510|a现代汉语 /|c黄伯荣、廖序东.
260 |aBeijing : |b高等教育出版社, |c2018
300 |a276 p. ; |c23 cm.
6530 |aNghiên cứu và giảng dạy
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTiếng Trung Quốc hiện đại
6530 |aGiáo trình
6530 |aNgữ âm
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aNgữ âm học tiếng Trung Quốc
693|aGiáo trình
7000 |a廖序东.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113953-4
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113954 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1 HUA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000113953 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1 HUA Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào