DDC 495.1071
Tác giả CN 黄伯荣
Nhan đề 现代汉语下册. 下册 : (增订六版) / 黄伯荣, 廖序东.
Thông tin xuất bản Beijing : 北京大学出版社, 2017
Mô tả vật lý 245 p. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ vựng
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc hiện đại
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Từ vựng học tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000116215-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00157981
00220
004C74EC463-060D-4650-ACF0-6A716BD1752B
005202202111527
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9787040469882
039|a20220211152741|banhpt|c20220211152237|danhpt|y20200114105820|zthuvt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1071|bHUA
1000 |a黄伯荣
24510|a现代汉语下册. 下册 :|b(增订六版) / |c黄伯荣, 廖序东.
260 |aBeijing : |b北京大学出版社, |c2017
300 |a245 p. ; |c20 cm.
650|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng
6530 |aTừ vựng
6530 |aTiếng Trung Quốc hiện đại
6530 |aGiáo trình
6530|aGiảng dạy
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aTừ vựng học tiếng Trung Quốc
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000116215-6
890|a2|b5|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000116215 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1071 HUA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000116216 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1071 HUA Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện