DDC 495.1071
Tác giả CN 黄伯荣
Nhan đề 现代汉语. 上册 : (增订六版) / 黄伯荣,廖序东(主编).
Thông tin xuất bản Beijing : 高等教育出版社, 2017
Mô tả vật lý 273 p. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ vựng
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc hiện đại
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Tiếng Trung Quốc
Khoa Việt Nam học
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
Môn học Từ vựng học tiếng Trung Quốc
Môn học Biên-phiên dịch cơ bản
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(3): 000113979-80, 000136674
000 00000nam#a2200000u##4500
00157984
00220
0042CF9591D-1730-491F-9408-23A567E6ED2E
005202302091610
008220209s2017 ch chi
0091 0
020 |a9787040465938
039|a20230209161020|btult|c20230204143013|danhpt|y20200114110524|zthuvt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1071|bHUA
1000 |a黄伯荣
24510|a现代汉语. 上册 :|b(增订六版) / |c黄伯荣,廖序东(主编).
260 |aBeijing : |b高等教育出版社, |c2017
300 |a273 p. ; |c20 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng
6530 |aTừ vựng
6530 |aTiếng Trung Quốc hiện đại
6530 |aGiáo trình
6530|aGiảng dạy
690|aTiếng Trung Quốc
690|aViệt Nam học
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
691|aNgôn ngữ và văn hóa Việt Nam
692|aTừ vựng học tiếng Trung Quốc
692|aBiên-phiên dịch cơ bản
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000113979-80, 000136674
890|a3|b0|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113979 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1071 HUA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000113980 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1071 HUA Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000136674 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.1071 HUA Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện