|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66697 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 82B3A6C0-7424-42BD-BF6E-755F8F0C70E6 |
---|
005 | 202311150826 |
---|
008 | 230213s2000 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231115082652|banhpt|c20231115081948|danhpt|y20230213105656|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bZHA |
---|
245 | 00|a现代汉语实词.|n[上海] /|c张斌主编、; 方绪军著 |
---|
260 | |a中国 :|b华东师范大学出版社,|c2000 |
---|
300 | |a312 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|a中国人 |
---|
650 | 10|aChinese language|xGrammar |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTừ pháp học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|a方绪军|e著 |
---|
700 | 1 |aBin, Zhang.|ebiên tập |
---|
700 | 1 |aXujun, Fang.|eViết |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000135361-4 |
---|
890 | |a4|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135361
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.15 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000135362
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.15 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000135363
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.15 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000135364
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.15 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|