DDC 495.15
Nhan đề 现代汉语实词. [上海] / 张斌主编、; 方绪军著
Thông tin xuất bản 中国 : 华东师范大学出版社, 2000
Mô tả vật lý 312 p. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề 中国人
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Grammar
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc hiện đại
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Từ pháp học tiếng Trung Quốc
Tác giả(bs) CN 方绪军
Tác giả(bs) CN Bin, Zhang. biên tập
Tác giả(bs) CN Xujun, Fang. Viết
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(4): 000135361-4
000 00000nam#a2200000u##4500
00166697
00220
00482B3A6C0-7424-42BD-BF6E-755F8F0C70E6
005202311150826
008230213s2000 ch chi
0091 0
039|a20231115082652|banhpt|c20231115081948|danhpt|y20230213105656|zhuongnt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.15|bZHA
24500|a现代汉语实词.|n[上海] /|c张斌主编、; 方绪军著
260 |a中国 :|b华东师范大学出版社,|c2000
300 |a312 p. ;|c29 cm.
65000|a中国人
65010|aChinese language|xGrammar
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTiếng Trung Quốc hiện đại
690 |aKhoa tiếng Trung Quốc
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692 |aTừ pháp học tiếng Trung Quốc
693 |aTài liệu tham khảo
7000|a方绪军|e
7001 |aBin, Zhang.|ebiên tập
7001 |aXujun, Fang.|eViết
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000135361-4
890|a4|b0|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000135361 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.15 ZHA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000135362 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.15 ZHA Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000135363 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.15 ZHA Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000135364 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.15 ZHA Tài liệu Môn học 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện