• Sách
  • 448.0076 GIB
    Bonne route 3 :

DDC 448.0076
Tác giả CN Gibet, Pierre.
Nhan đề Bonne route 3 : [sound recording] / : mộthode de franỗais / Pierre Gibert, Philipe Greffet, J.F.Bourdet.
Thông tin xuất bản Paris : Hachette, 1990.
Mô tả vật lý 1 cassette.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Tiếng Pháp-Ngôn ngữ ứng dụng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Emploi.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Sách giáo viên.
Từ khóa tự do Giáo trình tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ ứng dụng.
Tác giả(bs) CN Bourdet, J.F.
Tác giả(bs) CN Greffet, Philippe.
000 00000cam a2200000 a 4500
0017747
0021
0048235
008040531s1990 fr| fre
0091 0
039|a20040531000000|banhpt|y20040531000000|zanhpt
0410|afre
044|afr
08204|a448.0076|bGIB
090|a448.0076|bGIB
1001 |aGibet, Pierre.
24510|aBonne route 3 :|h[sound recording] / : |bmộthode de franỗais / |cPierre Gibert, Philipe Greffet, J.F.Bourdet.
260|aParis :|bHachette,|c1990.
300|a1 cassette.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aGiáo trình|xTiếng Pháp|xNgôn ngữ ứng dụng|2TVĐHHN.
6530|aEmploi.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aSách giáo viên.
6530 |aGiáo trình tiếng Pháp.
6530 |aNgôn ngữ ứng dụng.
7001 |aBourdet, J.F.
7001 |aGreffet, Philippe.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào