|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6324 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6471 |
---|
005 | 202208310805 |
---|
008 | 040511s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00024280 |
---|
020 | |a0072283289 (annotated instructor s ed.) |
---|
020 | |a0072381213 (student ed.) |
---|
020 | |a0072381221 (pbk. : annotated instructor s ed.) |
---|
035 | ##|a43520980 |
---|
039 | |a20220831080508|btult|c20210527085423|danhpt|y20040511000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPE1408|b.L3178 2000 |
---|
082 | 04|a808.042|bLAN |
---|
100 | 1 |aLangan, John,|d1942- |
---|
245 | 10|aCollege writing skills with readings /|cJohn Langan. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c2000 |
---|
300 | |axx, 748, 61 p. : |bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"Annotated instructor s edition." |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aKĩ năng viết|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aReport writing |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aViết học thuật |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000009962 |
---|
890 | |a1|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009962
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
808.042 LAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào