Tác giả CN
| Vũ, Thế Khôi. |
Nhan đề
| Công cuộc cách tân nền giáo dục Việt Nam trong những năm đầu dựng nước 1945-1946 = Vietnam educational innovation in the early years of the new state establishment (1945-1946) /Vũ Thế Khôi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| tr. 76-81 |
Tóm tắt
| Bài viết bàn về công cuộc cách tân nền giáo dục Việt Nam trong những năm đầu dựng nước 1945-1946. |
Tóm tắt
| The article discusses the reform of Vietnamese education in the early years of nation building 1945-1946. |
Đề mục chủ đề
| Education in Vietnam--Renew--1945-1946 |
Đề mục chủ đề
| Giáo dục Việt Nam--Đổi mới--1945-1946 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đổi mới |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 1945-1946 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Education in Vietnam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Renew |
Nguồn trích
| Tạp chí khoa học ngoại ngữ- Số 29/2011 |
|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66206 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 316634EF-CEA5-4ABC-9387-4FA3095039B1 |
---|
005 | 202301050932 |
---|
008 | 230105s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592503 |
---|
039 | |y20230105093232|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aVũ, Thế Khôi. |
---|
245 | 10|aCông cuộc cách tân nền giáo dục Việt Nam trong những năm đầu dựng nước 1945-1946 = Vietnam educational innovation in the early years of the new state establishment (1945-1946) /|cVũ Thế Khôi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |atr. 76-81 |
---|
520 | |aBài viết bàn về công cuộc cách tân nền giáo dục Việt Nam trong những năm đầu dựng nước 1945-1946. |
---|
520 | |aThe article discusses the reform of Vietnamese education in the early years of nation building 1945-1946. |
---|
650 | 10|aEducation in Vietnam|xRenew|x1945-1946 |
---|
650 | 17|aGiáo dục Việt Nam|xĐổi mới|x1945-1946 |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Việt Nam |
---|
653 | 0 |aĐổi mới |
---|
653 | 0 |a1945-1946 |
---|
653 | 0 |aEducation in Vietnam |
---|
653 | 0 |aRenew |
---|
773 | |tTạp chí khoa học ngoại ngữ|gSố 29/2011 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào