• Sách
  • 294.308 GYE
    (정선) 계율 =

DDC 294.308
Nhan đề (정선) 계율 = Gyeyul : selected works / 역주 : 원철, 성해, 원장, 행오, 영덕, 원영, 박상준, 이미령.
Thông tin xuất bản 서울 : 대한불교조계종 한국전통사상서 간행위원회 출판부, 2010.
Mô tả vật lý 701p. : 천연색삽화 ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tôn giáo-Văn bia-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tôn giáo.
Từ khóa tự do Văn bia.
Tác giả(bs) CN 성해.
Tác giả(bs) CN 원장.
Tác giả(bs) CN 원철.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000065808
000 00000cam a2200000 a 4500
00125096
0021
00435162
008120425s2010 kr| kor
0091 0
020|a9788996250906
035##|a1083169850
039|a20120425135239|bhuongnt|y20120425135239|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a294.308|bGYE
090|a294.308|bGYE
24510|a(정선) 계율 =|bGyeyul : selected works /|c역주 : 원철, 성해, 원장, 행오, 영덕, 원영, 박상준, 이미령.
260|a서울 :|b대한불교조계종 한국전통사상서 간행위원회 출판부,|c2010.
300|a701p. :|b천연색삽화 ;|c24 cm.
65017|aTôn giáo|xVăn bia|2TVĐHHN.
6530 |aTôn giáo.
6530 |aVăn bia.
7000 |a성해.
7000 |a원장.
7000 |a원철.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000065808
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000065808 TK_Tiếng Hàn-HQ 294.308 GYE Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào