|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66673 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6F635104-2280-45D9-BCAF-75F1F4431DF2 |
---|
005 | 202304190844 |
---|
008 | 230212s2000 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2708006304 |
---|
039 | |a20230419084409|bmaipt|c20230213154107|dtult|y20230212142318|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a410|bCUL |
---|
100 | 1 |aCulioli, Antoine. |
---|
245 | 10|aPour une linguistique de l'énonciation.|nTome 1,|pOpérations et représentations /|cAntoine Culioli. |
---|
260 | |aFrench :|bOphrys,|c2000 |
---|
300 | |a225 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aLinguistics|xLinguistic analysis |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xPhân tích ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aPhân tích ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aLinguistic analysis |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aLinguistics |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aPhân tích diễn ngôn |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000135350-1 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135350
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
410 CUL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000135351
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
410 CUL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|