Tác giả CN
| 熊, 哲宏. |
Nhan đề dịch
| Nghiên cứu khả năng đặc biệt của trẻ em đối với quảng cáo trực tuyến. |
Nhan đề
| “诙谐模仿”:纳博科夫对弗洛伊德精神分析学的批判 /熊哲宏. |
Thông tin xuất bản
| 武汉 : 华中师范大学学报编辑部, 2013. |
Mô tả vật lý
| tr. 163 - 168. |
Tùng thư
| 华中师范大学 |
Tóm tắt
| 本文在"纳博科夫的圈套"概念基础上,全面论述了纳博科夫"诙谐模仿"的创作方法与弗洛伊德精神分析学之间的关系。纳博科夫正是通过对弗洛伊德文本的诙谐模仿,特别是在"伊底帕斯情结"、"性象征"、"力比多"和"自由联想"("原始场景")方面的杰出运用,从而圆满地实现了对弗洛伊德精神分析学的文学批判。 |
Đề mục chủ đề
| Tâm lí--Trẻ em--Nghiên cứu--Quảng cáo trực tuyến--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 伊底帕斯情结. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 弗洛伊德精神分析学 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 诙谐模仿 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu tâm lí |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quảng cáo trực tuyến |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tâm lí trẻ em |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhận thức |
Nguồn trích
| Journal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.- 2013, Vol. 52. |
Nguồn trích
| 华中师范大学学报. 哲学社会科学版- 2013, 第52卷 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31479 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41800 |
---|
005 | 201812041114 |
---|
008 | 140619s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10002456 |
---|
039 | |a20181204111424|bhuongnt|y20140619105634|zhaont |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a熊, 哲宏. |
---|
242 | 0 |aNghiên cứu khả năng đặc biệt của trẻ em đối với quảng cáo trực tuyến.|yvie |
---|
245 | 10|a“诙谐模仿”:纳博科夫对弗洛伊德精神分析学的批判 /|c熊哲宏. |
---|
260 | |a武汉 :|b华中师范大学学报编辑部,|c2013. |
---|
300 | |atr. 163 - 168. |
---|
362 | 0 |aVol. 52, No. 5 (Sep. 2013) |
---|
490 | 0 |a华中师范大学 |
---|
520 | |a本文在"纳博科夫的圈套"概念基础上,全面论述了纳博科夫"诙谐模仿"的创作方法与弗洛伊德精神分析学之间的关系。纳博科夫正是通过对弗洛伊德文本的诙谐模仿,特别是在"伊底帕斯情结"、"性象征"、"力比多"和"自由联想"("原始场景")方面的杰出运用,从而圆满地实现了对弗洛伊德精神分析学的文学批判。 |
---|
650 | 17|aTâm lí|xTrẻ em|xNghiên cứu|xQuảng cáo trực tuyến|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a伊底帕斯情结. |
---|
653 | 0 |a弗洛伊德精神分析学 |
---|
653 | 0 |a诙谐模仿 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu tâm lí |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo trực tuyến |
---|
653 | 0 |aTâm lí trẻ em |
---|
653 | 0 |aNhận thức |
---|
773 | |tJournal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.|g2013, Vol. 52. |
---|
773 | |t华中师范大学学报. 哲学社会科学版|g2013, 第52卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|