|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6966 |
---|
005 | 202011171605 |
---|
008 | 040907s1998 cou eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97077679 |
---|
020 | |a0395907411 (pbk.) |
---|
035 | ##|a1083180265 |
---|
039 | |a20201117160521|banhpt|c20201117160456|danhpt|y20040907000000|znhavt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acou |
---|
050 | 00|a98-- BOOK NOT IN LC |
---|
082 | 04|a155|bKEN |
---|
100 | 1|aKeniston, Allen. |
---|
245 | 10|aLife-span development /|cAllen Keniston. |
---|
260 | |aBoulder, CO :|bCourseWise Pub.,|c1998 |
---|
300 | |axv, 255 p. ; |c29 cm. |
---|
440 | 0|aPerspectives. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aDevelopmental psychology |
---|
650 | 00|aChild development. |
---|
650 | 17|aPhát triển|xTâm lí|xTrẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDevelopmental psychology |
---|
653 | 0 |aTâm lí trẻ em |
---|
653 | 0 |aPhát triển tâm lí |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
653 | 0 |aChild development. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010468 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010468
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
155 KEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào