|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5271 |
---|
005 | 202105071415 |
---|
008 | 040413s1994 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93038128 |
---|
020 | |a0136690033 |
---|
035 | ##|a29182396 |
---|
039 | |a20210507141536|banhpt|c20040413000000|dhuongnt|y20040413000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aHF5415.32|b.S35 1994 |
---|
082 | 04|a658.8342|220|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchiffman, Leon G. |
---|
245 | 10|aConsumer behavior /|cLeon G. Schiffman, Leslie Lazar Kanuk. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, NJ :|bPrentice Hall,|cc1994 |
---|
300 | |axix, 684 p. :|bill. (some col.) ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aConsumer behavior |
---|
650 | 00|aMotivation research (Marketing) |
---|
650 | 07|aHành vi khách hàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aHành vi khách hàng |
---|
700 | 1 |aKanuk, Leslie Lazar. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000004829, 000009040, 000010993 |
---|
890 | |a3|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004829
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8342 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000009040
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8342 SCH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000010993
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8342 SCH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|