• Sách
  • 495.75 KOR
    한국어 문법 :.

DDC 495.75
Tác giả TT The national institute of the Korean language.
Nhan đề 한국어 문법 :. vol 1-2 / : 외국인을 위한. / 국립국어원.
Thông tin xuất bản 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006.
Mô tả vật lý 2책 ; 23 cm.
Phụ chú 내용: 1. 체계 편 - - 2. 용법 편.
Phụ chú 참고문헌: p. 544-555, 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Giáo trình tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(5): 000038944-5, 000038959-60, 000040462
000 00000cam a2200000 a 4500
00115105
0021
00424146
008090327s2006 kr| eng
0091 0
020|a898499488X
039|a20090327000000|bhangctt|y20090327000000|zsvtt
0410|akor
044|ako
08204|a495.75|bKOR
090|a495.75|bKOR
110|aThe national institute of the Korean language.
24510|a한국어 문법 :. |nvol 1-2 / : |b외국인을 위한. / |c국립국어원.
260|a서울 :|b커뮤니케이션북스,|c2006.
300|a2책 ;|c23 cm.
500|a내용: 1. 체계 편 - - 2. 용법 편.
500|a참고문헌: p. 544-555, 색인수록.
65007|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aGiáo trình tiếng Hàn Quốc
6530 |aTiếng Hàn Quốc
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000038944-5, 000038959-60, 000040462
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038944 K. NN Hàn Quốc 495.75 KOR Sách 1
2 000038945 K. NN Hàn Quốc 495.75 KOR Sách 2
3 000038959 K. NN Hàn Quốc 495.75 KOR Sách 3
4 000038960 K. NN Hàn Quốc 495.75 KOR Sách 4
5 000040462 K. NN Hàn Quốc 495.75 KOR Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào