• Sách
  • 495.707 UND
    (여성결혼이민자 대상 한국어 교원을 위한) 한국어 교육의 이해 /

DDC 495.707
Nhan đề (여성결혼이민자 대상 한국어 교원을 위한) 한국어 교육의 이해 / 집필: 허용, 김세중, 목정수, 방성원, 김선정, 조현용, 강현화, 김재욱, 이영숙, 이미혜, 황인교, 안경화, 최용기, 정일선, 조항록, 이태영.
Thông tin xuất bản 서울 : 한국문화사, 2009.
Mô tả vật lý 463 p. :삽화, 도표 ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(5): 000045587-90, 000045956
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045586
000 00000cam a2200000 a 4500
00111642
0021
00420110
008110317s2009 kr| kor
0091 0
035##|a1083190863
039|a20110317000000|bhangctt|y20110317000000|ztult
0410 |akor
044|ako
08204|a495.707|bUND
090|a495.707|bUND
24500|a(여성결혼이민자 대상 한국어 교원을 위한) 한국어 교육의 이해 /|c집필: 허용, 김세중, 목정수, 방성원, 김선정, 조현용, 강현화, 김재욱, 이영숙, 이미혜, 황인교, 안경화, 최용기, 정일선, 조항록, 이태영.
260|a서울 :|b한국문화사,|c2009.
300|a463 p. :삽화, 도표 ;|c25 cm.
504|a기획: 국립국어원 참고문헌 수록.
65007|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aGiáo trình
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(5): 000045587-90, 000045956
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045586
890|a6|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045586 K. NN Hàn Quốc 495.707 UND Sách 1
2 000045587 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.707 UND Sách 2
3 000045588 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.707 UND Sách 3
4 000045589 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.707 UND Sách 4
5 000045590 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.707 UND Sách 5
6 000045956 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.707 UND Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào