|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3339 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3469 |
---|
005 | 201805211023 |
---|
008 | 040226s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a225691821 |
---|
039 | |a20180521102245|banhpt|c20180518103254|danhpt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bBUN |
---|
100 | 0 |aBùi, Tấn Niên. |
---|
245 | 10|aGia lễ /|cBùi Tấn Niên. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c1999. |
---|
300 | |a106 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTri thức gia đình. |
---|
650 | 17|aGia đình|xNghi lễ|xPhong tục tập quán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aGia đình. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001819-21, 000061535 |
---|
890 | |a4|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001819
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 BUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001820
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 BUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001821
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 BUN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000061535
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 BUN
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào