• Sách
  • 305.8009597 DAV
    Les ethnies minoritaires du Vietnam /

DDC 305.8009597
Tác giả CN Đặng, Nghiêm Vạn.
Nhan đề Les ethnies minoritaires du Vietnam / Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng.
Lần xuất bản 3e édition revue et corrigée.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 2000.
Mô tả vật lý 301 p. : Col.ill. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ethnology-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Minorities-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Phong tục-Dân tộc thiểu số-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Vietnam-Social life and customs.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Dân tộc thiểu số.
Từ khóa tự do Phong tục.
Từ khóa tự do Phong tục Việt nam.
Tác giả(bs) CN Chu, Thái Sơn.
Tác giả(bs) CN Lưu, Hùng.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000005650-1
000 00000cam a2200000 a 4500
0014558
0021
0044692
008040405s2000 vm| fre
0091 0
035##|a53260089
039|a20040405000000|bhuongnt|y20040405000000|zthuynt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a305.8009597|bDAV
090|a305.8009597|bDAV
1000 |aĐặng, Nghiêm Vạn.
24514|aLes ethnies minoritaires du Vietnam /|cĐặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng.
250|a3e édition revue et corrigée.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2000.
300|a301 p. :|bCol.ill. ;|c21 cm.
65010|aEthnology|zVietnam.
65010|aMinorities|zVietnam.
65017|aPhong tục|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aVietnam|xSocial life and customs.
6514|aViệt Nam.
6530 |aDân tộc thiểu số.
6530 |aPhong tục.
6530 |aPhong tục Việt nam.
7000 |aChu, Thái Sơn.
7000 |aLưu, Hùng.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000005650-1
890|a2|b33|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005650 TK_Tiếng Pháp-PH 305.8009597 DAV Sách 1
2 000005651 TK_Tiếng Pháp-PH 305.8009597 DAV Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào