|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55818 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 033AC78F-D812-4DBD-993B-DFA5CE391266 |
---|
005 | 202103191005 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561911882 |
---|
039 | |a20210319100536|banhpt|c20210317144307|danhpt|y20190830145822|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bZHO |
---|
100 | 0|a周思源. |
---|
245 | 10|a中国古代文学史纲 /|c周思源. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京语言大学出版社, |c2003 |
---|
300 | |a363 p. ; |c19 cm. |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aLịch sử văn học Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000113148 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113148
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
895.109 ZHO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào