|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 67071 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 15573761-8DBD-4540-8520-0C58EB92F05B |
---|
005 | 202403061526 |
---|
008 | 230224s2007 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301127155 |
---|
039 | |a20240306152715|bhuongnt|c20230322152559|dhuongnt|y20230224150558|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bOUY |
---|
100 | 1 |a欧阳祯人 |
---|
245 | 10|a中国古代文学史教程 / |c主编欧阳祯人 |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2007 |
---|
300 | |a358 p ; |c26cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xLịch sử văn học |
---|
653 | |aLịch sử văn học |
---|
653 | |aVăn học Trung Quốc |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aLịch sử văn học Trung Quốc |
---|
692 | |aTrích giảng văn học Trung Quốc |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000137502, 000137526, 000140802 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140802thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137526
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
895.109 OUY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137502
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
895.109 OUY
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000140802
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
895.109 OUY
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào