Ký hiệu xếp giá
| 332.632 VUY |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Hải Yến. |
Nhan đề
| Equity valuation : Dilution effect in new issues of convertible bonds and new shares :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /Vũ Thị Hải Yến ; Đào Thanh Bình supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 52 p. : minh hoạ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Vốn đầu tư-Định giá-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Định giá. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vốn đầu tư. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cổ phiếu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trái phiếu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Stock market. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thanh Bình |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(3): 000069104, 000069106, 000099408 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27251 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37395 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169553 |
---|
039 | |a20130222150036|banhpt|y20130222150036|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.632|bVUY |
---|
090 | |a332.632|bVUY |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Hải Yến. |
---|
245 | 10|aEquity valuation : Dilution effect in new issues of convertible bonds and new shares :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /|cVũ Thị Hải Yến ; Đào Thanh Bình supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a52 p. :|bminh hoạ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVốn đầu tư|xĐịnh giá|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐịnh giá. |
---|
653 | 0 |aVốn đầu tư. |
---|
653 | 0 |aCổ phiếu. |
---|
653 | 0 |aTrái phiếu. |
---|
653 | 0 |aStock market. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thanh Bình|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000069104, 000069106, 000099408 |
---|
890 | |a3|c2|b0|d0 |
---|
915 | |aA thesis submitted as a requirement of the degree of Bachelor of Finance and Banking. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069104
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 VUY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069106
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 VUY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099408
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 VUY
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|