|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60045 |
---|
005 | 202104150913 |
---|
008 | 170510s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780070277267 |
---|
020 | |a9780324224337 |
---|
035 | ##|a82560616 |
---|
039 | |a20210415091329|banhpt|y20170510143648|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.48|bDEE |
---|
100 | 1 |aDeegan, Craig (Craig Michael),|d1960. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting theory /|cCraig Michael Deegan. |
---|
260 | |aNorth Ryde, N.S.W. :|bMcGraw-Hill,|c2009 |
---|
300 | |a581 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aAccounting|xStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aTài chính kế toán |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aUnerman, Jeffrey. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000099496, 000099502 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099496
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.48 DEE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000099502
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.48 DEE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|