|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66479 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A9EC3F4D-FE39-4F25-8187-0F6518DE5EA4 |
---|
005 | 202302121454 |
---|
008 | 230208s2017 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783319497990 |
---|
020 | |a9783319498003 |
---|
039 | |a20230212145415|btult|y20230208155513|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a332.7|bWIT |
---|
100 | 1 |aWitzany, Jiří.1|d1966- |
---|
245 | 10|aCredit risk management : |bpricing, measurement, and modeling / |cJiří Witzany. |
---|
260 | |aSwitzerland : |bSpringer, |c2017 |
---|
300 | |axi, 256 p ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aRisk management |
---|
650 | 00|aBanks and banking |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xFinance |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0|aQuản lí rủi ro |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aĐánh giá tín dụng và quản trị cho vay |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000136785 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136785
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
332.7 WIT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|