|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66497 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B7A4706B-58C6-44DA-B573-FD0D545D1395 |
---|
005 | 202302121645 |
---|
008 | 230209s2011 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470687253 |
---|
039 | |a20230212164515|btult|y20230209094229|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a332.1|bCHO |
---|
100 | 1 |aChoudhry, Moorad |
---|
245 | 13|aAn introduction to banking : |bliquidity risk and asset-liability management / |cMoorad Choudhry, Chartered Institute for Securities & Investment. |
---|
260 | |aChichester, U.K. : |bJohn Wiley & Sons,|c2011 |
---|
300 | |axvii, 357 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aRisk management |
---|
650 | 00|aBanks and banking |
---|
650 | 00|aAsset-liability management |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aQuản lí rủi ro |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài sản |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lich |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản lí nguồn vốn |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000136815 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136815
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
332.1 CHO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|