|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5345 |
---|
005 | 202104161637 |
---|
008 | 040415s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00058069 |
---|
020 | |a1860942385 (alk paper) |
---|
035 | ##|a44592740 |
---|
039 | |a20210416163729|banhpt|c20210416163703|danhpt|y20040415000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
043 | |aa------ |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aHD70.A7|bA76 2000 |
---|
082 | 04|a658.0095|221|bASI |
---|
090 | |a658.0095|bASI |
---|
245 | 00|aAsian management matters :|bregional relevance and global impact /|cChung-Ming Lau ... [et al.]. |
---|
260 | |aLondon :|bImperial College Press,|cc2000 |
---|
300 | |axvii, 423 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aCorporate culture|zAsia. |
---|
650 | 00|aIndustrial management|zAsia. |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior|zAsia. |
---|
650 | 00|aPersonnel management|zAsia. |
---|
650 | 00|aStrategic planning|zAsia. |
---|
650 | 17|aLập kế hoạch chiến lược|xQuản lí|zChâu Á|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức |
---|
653 | 0 |aChiến lược quản lí |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aLập kế hoạch chiến lược. |
---|
700 | 1 |aLau, Chung-Ming. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006486 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006486
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.0095 ASI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào