|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 64C43FCC-84F4-4CA0-9887-44FA478D16B7 |
---|
005 | 202102041434 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278043560 |
---|
020 | |a9782278046324 |
---|
039 | |a20210204143454|bhuongnt|y20210201150955|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448|bDIC |
---|
110 | 2 |aDidier |
---|
245 | 00|aDictionnaire d'pprentissage du francais des affairs : |bDictionnaire de comprehension et de production de la langue des affaires / |cJean Binon,... |
---|
260 | |aParis : |bDidier, |c2000 |
---|
300 | |a710 p. ; |c25 cm. |
---|
650 | |a.
French language -- Dictionaries. Langage commercial |
---|
650 | 10|aFrançais|vDictionaries|xLangage commercial |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp thương mại |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ kinh doanh |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
700 | 1 |aBertels, Ann |
---|
700 | 1 |aBinon, Jean |
---|
700 | 1 |aDyck, Jan Van |
---|
700 | 1 |aVerlinde, Serge |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114345 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114345
|
K. NN Pháp
|
|
448 DIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|