|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30441 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40654 |
---|
008 | 131218s2003 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3804417930 |
---|
035 | ##|a1083165748 |
---|
039 | |y20131218092340|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830|bARE |
---|
090 | |a830|bARE |
---|
100 | 1 |aMatzkowski, Bernd |
---|
245 | 10|aErläuterungen zu Alfred Döblin, Berlin Alexanderplatz /|cBernd Matzkowski. |
---|
260 | |aHollfeld :|bBange,|c2003. |
---|
300 | |a79p. ;|c19cm |
---|
650 | 07|aVăn học Đức|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết Đức |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076097 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076097
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
830 ARE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào