|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33988 |
---|
008 | 120309s1978 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120309105121|bhuongnt|y20120309105121|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a355|bMEI |
---|
090 | |a355|bMEI |
---|
100 | 1 |aMeissner, Hans-Otto. |
---|
245 | 14|aDer Fall Sorge /|cHans-Otto Meissner. |
---|
260 | |aMünchen :|bHeyne,|c1978. |
---|
300 | |a334 S. :|bIll. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aGeschichte. |
---|
650 | 00|aPolitik. |
---|
650 | 00|aVolkskunde. |
---|
650 | 00|aKulturgeschichte. |
---|
650 | 00|aWehrwesen. |
---|
650 | 07|aChính sách quân sự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuân sự. |
---|
653 | 0 |aChính sách quân sự. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064610 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064610
|
K. NN Đức
|
|
355 MEI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào