|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40628 |
---|
008 | 131217s2008 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783192016707 |
---|
035 | ##|a1083168578 |
---|
039 | |y20131217102959|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.6|bTHO |
---|
090 | |a438.6|bTHO |
---|
100 | 1 |aThoma, Leonhard |
---|
245 | 10|aDer Taubenfütterer /|cLeonhard Thoma. |
---|
260 | |a[S.l. : s.n.],|c2008. |
---|
300 | |a70p. ;|c19cm |
---|
490 | |aDeutsch als Fremdsprache |
---|
650 | 10|aGerman language|xReaders |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076110 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076110
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.6 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào