• Sách
  • 495.61 KAS
    日本語敎育をめざす人のための基礎から学ぶ音声学 /

DDC 495.61
Tác giả CN 鹿島, 央
Nhan đề 日本語敎育をめざす人のための基礎から学ぶ音声学 / 鹿島央, 1951- 鹿島央著 ; [Tanomu Kashima]
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2002
Mô tả vật lý x, 193 p. : ill. ; 21 cm. + 1 sound disc (digital ; 4 3/4 in.)
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Phonology
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-TVĐHHN.-Âm vị
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ âm-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Phonetics
Từ khóa tự do Phonology
Từ khóa tự do Âm vị
Từ khóa tự do Japanese language
Từ khóa tự do Ngữ âm
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000076405, 000080256
000 00000cam a2200000 a 4500
00130291
0021
00440502
005202405070954
008131205s2002 ja| jpn
0091 0
020|a9784883192311
035##|a1083183099
039|a20240507095411|btult|c20210310144100|dmaipt|y20131205092626|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.61|bKAS
1001 |a鹿島, 央
24510|a日本語敎育をめざす人のための基礎から学ぶ音声学 /|c鹿島央, 1951- 鹿島央著 ; [Tanomu Kashima]
260|a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2002
300|ax, 193 p. :|bill. ;|c21 cm. +|e1 sound disc (digital ; 4 3/4 in.)
65010|aJapanese language|xPhonology
65017|aTiếng Nhật|2TVĐHHN.|xÂm vị
65017|aTiếng Nhật|xNgữ âm|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aPhonetics
6530 |aPhonology
6530 |aÂm vị
6530 |aJapanese language
6530 |aNgữ âm
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000076405, 000080256
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076405 TK_Tiếng Nhật-NB 495.61 KAS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000080256 TK_Tiếng Nhật-NB 495.61 KAS Sách 2 Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào