• Sách
  • 495.61 AND
    日本語の音声(2) =

DDC 495.61
Tác giả CN 安藤伸子
Nhan đề 日本語の音声(2) = Ngữ âm tiếng Nhật / 安藤伸子、ダーンワーニッチャクル、原田男; Antousinko, Danwanicchyakur, Gentatetsunan.
Thông tin xuất bản 株式会社アルク : 平本照麿, 1987
Mô tả vật lý 132 p. ; 26 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Lương Tri.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ âm-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 言語
Từ khóa tự do 日本語の音声
Từ khóa tự do Ngữ âm
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080564
000 00000cam a2200000 a 4500
00132409
0021
00442774
005202011101413
008141013s1987 ja| jpn
0091 0
035##|a1083169104
039|a20201110141335|bmaipt|c20200617155153|dtult|y20141013113432|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.61|bAND
1000 |a安藤伸子
24510|a日本語の音声(2) =|bNgữ âm tiếng Nhật /|c安藤伸子、ダーンワーニッチャクル、原田男; Antousinko, Danwanicchyakur, Gentatetsunan.
260|a株式会社アルク :|b平本照麿,|c1987
300|a132 p. ; |c26 cm.
500|aBộ sưu tập Lương Tri.
65017|aTiếng Nhật|xNgữ âm|2TVĐHHN.
6530|aTiếng Nhật
6530|a言語
6530|a日本語の音声
6530|aNgữ âm
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080564
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080564 TK_Tiếng Nhật-NB 495.61 AND Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào