|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8001 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8492 |
---|
005 | 202109271023 |
---|
008 | 040615s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97020402 |
---|
020 | |a0201846187 (hardcover) |
---|
035 | ##|a36865750 |
---|
039 | |a20210927102331|banhpt|c20040615000000|danhpt|y20040615000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHD2755.5|b.D35 1998 |
---|
082 | 04|a658.18|bDAN |
---|
090 | |a658.18|bDAN |
---|
100 | 1 |aDaniels, John D. |
---|
245 | 10|aInternational business :|benvironments and operations /|cJohn D. Daniels, Lee H. Radebaugh. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aReading, Mass. :|bAddison-Wesley,|cc1998 |
---|
300 | |axxxvii, 909, [36] p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aInternational economic relations |
---|
650 | 00|aInternational business enterprises |
---|
650 | 00|aInvestments, Foreign |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp quốc tế|xĐầu tư nước ngoài|xKinh tế quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp quốc tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aQuan hệ |
---|
653 | 0 |aĐầu tư nước ngoài |
---|
700 | 1 |aRadebaugh, Lee H. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011551 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011551
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.18 DAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|