• Sách
  • 438.34 NGB
    Cẩm nang đàm thoại Đức - Việt =

DDC 438.34
Tác giả CN Nguyễn, Bách.
Nhan đề Cẩm nang đàm thoại Đức - Việt = Handbuch fur deutsch - Vietnamesische konversation / Nguyễn Bách; Dr. Andreas Reinecke sửa chữa, hiệu đính.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh niên, 1999.
Mô tả vật lý 324 p. ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề German language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề German language-Conversation and phrase books.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Đức-Đàm thoại-Cẩm nang-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Đức.
Từ khóa tự do Cẩm nang.
Từ khóa tự do Đàm thoại tiếng Đức.
Tác giả(bs) CN Reinecke, Andreas Sửa chữa, hiệu đính.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Đức-DC(6): 000003358-60, 000005910-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0014546
0021
0044680
008040405s1999 vm| ger
0091 0
035##|a56200082
039|a20040405000000|bhuongnt|y20040405000000|zthuynt
0410|ager|avie
044|avm
08204|a438.34|bNGB
090|a438.34|bNGB
1000 |aNguyễn, Bách.
24510|aCẩm nang đàm thoại Đức - Việt =|bHandbuch fur deutsch - Vietnamesische konversation /|cNguyễn Bách; Dr. Andreas Reinecke sửa chữa, hiệu đính.
260|aHà Nội :|bThanh niên,|c1999.
300|a324 p. ;|c18 cm.
65010|aGerman language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aGerman language|xConversation and phrase books.
65017|aTiếng Đức|xĐàm thoại|vCẩm nang|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Đức.
6530 |aCẩm nang.
6530 |aĐàm thoại tiếng Đức.
7001 |aReinecke, Andreas|eSửa chữa, hiệu đính.
852|a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(6): 000003358-60, 000005910-2
890|a6|b594|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003358 TK_Tiếng Đức-DC 438.34 NGB Sách 1
2 000003359 TK_Tiếng Đức-DC 438.34 NGB Sách 2
3 000003360 TK_Tiếng Đức-DC 438.34 NGB Sách 3
4 000005910 TK_Tiếng Đức-DC 438.34 NGB Sách 4
5 000005911 TK_Tiếng Đức-DC 438.34 NGB Sách 5
6 000005912 TK_Tiếng Đức-DC 438.34 NGB Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào