|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40423 |
---|
008 | 131203s2008 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011555021 |
---|
035 | ##|a1083170999 |
---|
039 | |a20131203094715|bhuongnt|y20131203094715|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.076|bSAM |
---|
090 | |a448.076|bSAM |
---|
100 | 1 |aSampsonis, Béatrix. |
---|
245 | 10|aAlter ego 1 :|bévaluation :entraînement au DELF A1. [Carnet complémentaire] /|cBéatrix Sampsonis. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2008. |
---|
300 | |a63 str. :|bilustr. ;|c25 cm +|eCD. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 10|acertifikati|zfrancoščina|xDELF|xA1. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aDELF. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000076353, 000077945 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076353
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 SAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077945
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 SAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào