|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4755 |
---|
008 | 040406s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195054 |
---|
039 | |a20040406000000|bhuongnt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.6|bANN |
---|
090 | |a808.6|bANN |
---|
100 | 0 |aÁnh Nga. |
---|
245 | 10|a126 mẫu thiệp và thư mời trong giao tiếp tiếng Pháp =|b126 modèles cartes de visite et d invitation en correspondance Francaise /|cÁnh Nga, Công Sơn. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bGiao thông vận tải,|c2001. |
---|
300 | |a290 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xRhetoric. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aMẫu. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aThiệp. |
---|
653 | 0 |aThư mời. |
---|
700 | 0 |aCông Sơn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005675-7 |
---|
890 | |a3|b104|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005675
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
808.6 ANN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005676
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
808.6 ANN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005677
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
808.6 ANN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào