• Sách
  • 808.6 ANN
    126 mẫu thiệp và thư mời trong giao tiếp tiếng Pháp =

DDC 808.6
Tác giả CN Ánh Nga.
Nhan đề 126 mẫu thiệp và thư mời trong giao tiếp tiếng Pháp = 126 modèles cartes de visite et d invitation en correspondance Francaise / Ánh Nga, Công Sơn.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông vận tải, 2001.
Mô tả vật lý 290 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề French language-Rhetoric.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Mẫu.
Từ khóa tự do Giao tiếp tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Thiệp.
Từ khóa tự do Thư mời.
Tác giả(bs) CN Công Sơn.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(3): 000005675-7
000 00000cam a2200000 a 4500
0014621
0021
0044755
008040406s2001 vm| fre
0091 0
035##|a1083195054
039|a20040406000000|bhuongnt|y20040406000000|zthuynt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a808.6|bANN
090|a808.6|bANN
1000 |aÁnh Nga.
24510|a126 mẫu thiệp và thư mời trong giao tiếp tiếng Pháp =|b126 modèles cartes de visite et d invitation en correspondance Francaise /|cÁnh Nga, Công Sơn.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bGiao thông vận tải,|c2001.
300|a290 p. ;|c21 cm.
65007|aTiếng Pháp|2TVĐHHN.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aFrench language|xRhetoric.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aMẫu.
6530 |aGiao tiếp tiếng Pháp.
6530 |aThiệp.
6530 |aThư mời.
7000 |aCông Sơn.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005675-7
890|a3|b104|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005675 TK_Tiếng Pháp-PH 808.6 ANN Sách 1
2 000005676 TK_Tiếng Pháp-PH 808.6 ANN Sách 2
3 000005677 TK_Tiếng Pháp-PH 808.6 ANN Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào