• Sách
  • 808.6 TRH
    200 mẫu thư tiếng Pháp =

DDC 808.6
Tác giả CN Trịnh, Xuân Hùng.
Nhan đề 200 mẫu thư tiếng Pháp = 200 modèles de lettres / Trịnh Xuân Hùng.
Thông tin xuất bản Đồng Nai : Đồng Nai, 1999.
Mô tả vật lý 369 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Letter writing, French.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Mẫu thư-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Mẫu thư tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Mẫu thư.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000004992
000 00000cam a2200000 a 4500
0014707
0021
0044842
008040406s1999 vm| fre
0091 0
035##|a1083171415
039|a20040406000000|bhuongnt|y20040406000000|zanhpt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a808.6|bTRH
090|a808.6|bTRH
1000 |aTrịnh, Xuân Hùng.
24510|a200 mẫu thư tiếng Pháp =|b200 modèles de lettres /|cTrịnh Xuân Hùng.
260|aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c1999.
300|a369 tr. ;|c19 cm.
65000|aLetter writing, French.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Pháp|xMẫu thư|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aMẫu thư tiếng Pháp.
6530 |aMẫu thư.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000004992
890|a1|b108|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004992 TK_Tiếng Pháp-PH 808.6 TRH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào