|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66764 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 43DF77C8-484E-499D-92FA-1401D56F06B2 |
---|
005 | 202302220937 |
---|
008 | 230221s2017 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783126065153 |
---|
039 | |a20230222093704|bhuongnt|c20230221143447|dtult|y20230221104513|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.2|bFUN |
---|
100 | 1 |aFunk, Hermann,|d1953- |
---|
245 | 10|aGrammatik lehren und lernen :|bFernstudieneinheit 1 /|cHermann Funk, Michael Koenig. |
---|
250 | |a1. Auflage |
---|
260 | |aStuttgart :|bErnst Klett Sprachen,|c2017 |
---|
300 | |a160 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aDeutsch|xGrammatik|xLehren |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNgữ pháp|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGrammatik |
---|
653 | 0 |aDeutsch |
---|
653 | 0 |aLehren |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aKhoa tiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
692 | |aGiảng dạy kiến thức ngôn ngữ (Ngữ âm - Từ vựng - Ngữ pháp) |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aKoenig, Michael. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000137300-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137300thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137300
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.2 FUN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137301
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.2 FUN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào