|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 61546 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A4B008CB-3439-44E8-A98F-19A9013B3BD0 |
---|
005 | 202205301032 |
---|
008 | 220530s2018 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785995135968 |
---|
039 | |a20220530103203|banhpt|c20210310080944|dhuongnt|y20210308144625|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.73|bSHO |
---|
100 | 1 |aШолохов М. А. |
---|
245 | 17|aСудьба человека : |bрассказы / |cМ. А. Шолохов |
---|
260 | |aМосква : |bСтрекоза, |c2018 |
---|
300 | |a189c. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aРусская литература |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aVăn học Nga 2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000120062-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000120062thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120063
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
891.73 SHO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120062
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
891.73 SHO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào