|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 61551 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E463CB60-3DE9-4626-83AD-DDFB05EFECBB |
---|
005 | 202205301034 |
---|
008 | 220530s2014 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785797403753 |
---|
039 | |a20220530103409|banhpt|c20210310081120|dhuongnt|y20210308155117|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bMET |
---|
100 | 1 |aМетс, Н. А. |
---|
245 | 10|aТрудные аспекты русской грамматики для иностранцев / |cН. А. Метс |
---|
260 | |aмосква : |bИздaтeльcтвo ИKAP, |c2014 |
---|
300 | |a256c. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aрусской грамматики |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aNhững hiện tượng khó trong ngữ pháp tiếng Nga |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000120068-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000120068thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120068
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.75 MET
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120069
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.75 MET
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào