|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69700 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1407107D-20A7-42F2-9A40-97DE4C4B6837 |
---|
005 | 202404120905 |
---|
008 | 240321s2012 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784327401627 |
---|
039 | |a20240412090503|bmaipt|c20240327094652|dhuongnt|y20240321112747|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bYAM |
---|
100 | 0 |a山梨正,明著 |
---|
245 | 10|a認知意味論研究 / |c山梨正明著., 山梨正明 |
---|
260 | |a東京 : |b研究社, |c2012 |
---|
300 | |a193 p. : |bill. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - thạc sĩ |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Nhật |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000140836 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140836thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140836
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.681 YAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào