|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69705 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6E44EDAD-6E42-42AF-A488-E7ED5EC31BDE |
---|
005 | 202404120944 |
---|
008 | 240322s2017 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883197477 |
---|
039 | |a20240412094416|bmaipt|c20240327100714|dhuongnt|y20240322085033|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.684|bYOM |
---|
245 | 00|a読むトレーニング : |b日本留学試験対応, 応用編 / |c和栗雅子 [ほか] 著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2017 |
---|
300 | |a147, 18 p. ; |c26 cm. |
---|
500 | |a2冊 |
---|
650 | 00|a外国留学 |
---|
650 | 14|a日本留学試験|x問題集 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|vTài liệu luyện thi|xKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng tổng hợp nâng cao |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a三上, 京子 |
---|
700 | 0 |a和栗, 雅子 |
---|
700 | 0 |a山形, 美保子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000140852 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140852thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140852
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.684 YOM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|