|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69706 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 846467B8-7318-44C3-9449-822A4AB8E281 |
---|
005 | 202404120936 |
---|
008 | 240322s2022 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784866394886 |
---|
039 | |a20240412093643|bmaipt|c20240327100818|dhuongnt|y20240322092443|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bSAS |
---|
100 | 0 |a佐々木, 仁子 |
---|
245 | 10|a日本語総まとめN2文法 : 「日本語能力試験」対策 = |bGrammar with English translation / |c佐々木仁子, 松本紀子著 |
---|
260 | |a東京 : |bアスク, |c2022 |
---|
300 | |a170, 33p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
500 | |a英語・中国語・韓国語の翻訳付き
付: 別冊「練習・まとめの問題・模擬試験」(33p ; 26cm)
出版社ウェブサイトで音声ダウンロード可: https://www.ask-books.com/jp/so-matome-dl/ |
---|
650 | 14|a日本語能力試験|x問題集 |
---|
650 | 14|a日本語|x文法 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a日本語能力試験 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng tổng hợp nâng cao |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a松本, 紀子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000140853 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140853thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140853
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.682 SAS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào