|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69709 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E319F39F-3E6C-4F41-A6E5-DCBEAAD8C0C1 |
---|
005 | 202404121055 |
---|
008 | 240322s2015 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784623072699 |
---|
039 | |a20240412105556|bmaipt|c20240408103633|dtult|y20240322144139|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a306.44|bTAN |
---|
100 | 0 |a田中, 春美 |
---|
245 | 10|aよくわかる社会言語学 / |c田中春美, 田中幸子編著 |
---|
260 | |a京都 : |bミネルヴァ書房, |c2015 |
---|
300 | |aiv, 168 p. : |b挿図 ; |c26 cm. |
---|
650 | 00|a言語社会学 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học xã hội |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - Thạc sĩ |
---|
692 | |aNgôn ngữ học xã hội |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a田中, 幸子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000140849 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140849thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140849
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
306.44 TAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào