DDC
| 300.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thượng Hùng |
Nhan đề
| Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt: = English - French - Vietnamese dictionary of social sciences = Dictionnaire Anglais - Français - Vietnamien des sciences sociales / Nguyễn Thượng Hùng. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 2002 |
Mô tả vật lý
| 2350 tr ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các thuật ngữ thuộc các chuyên ngành khoa học xã hội: chính trị học, địa lý, đo lường, giáo dục, hàng không, hàng hải, kiến trúc, kinh tế... |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học xã hội-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000141392 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 69939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9EDD7661-7E2D-4F12-8936-BA441C222BBF |
---|
005 | 202404171424 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240417142442|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 1|aeng |
---|
041 | 1|afr |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a300.3|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thượng Hùng |
---|
245 | 10|aTừ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt: = English - French - Vietnamese dictionary of social sciences = Dictionnaire Anglais - Français - Vietnamien des sciences sociales / |cNguyễn Thượng Hùng. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp Hồ Chí Minh, |c2002 |
---|
300 | |a2350 tr ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGồm các thuật ngữ thuộc các chuyên ngành khoa học xã hội: chính trị học, địa lý, đo lường, giáo dục, hàng không, hàng hải, kiến trúc, kinh tế... |
---|
650 | 04|aKhoa học xã hội|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000141392 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141392
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
300.3 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|