|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40347 |
---|
005 | 202201100901 |
---|
008 | 131130s2001 ge| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a340647876x |
---|
035 | ##|a48229275 |
---|
039 | |a20220110090121|banhpt|c20220110090059|danhpt|y20131130110238|zngant |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a415|bWEI |
---|
090 | |a415|bWEI |
---|
100 | 1 |aWeinrich, Harald |
---|
245 | 10|aTempus :|bbesprochene und erzählte Welt /|cHarald Weinrich |
---|
260 | |aMunchen :|bBeck,|c2001 |
---|
300 | |a338 p. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aSprache und Literatur (Stuttgart, Germany), 16. |
---|
650 | 10|aGrammar, Comparative and general|xTense. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTiếng Đức|xNgữ pháp|xCâu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTrật tự câu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(2): 000076309, 000081245 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076309
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
415 WEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081245
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
415 WEI
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|