LCC
| QA39.2 |
DDC
| 513.14 |
Tác giả CN
| Bajpai, A. C. |
Nhan đề
| Applied math / Avi C. Bajpai, Rodney M. Bond ;Jerry W. Jones. |
Thông tin xuất bản
| New York : Wiley, c1983 |
Mô tả vật lý
| xiii, 349 p. : ill. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Số học |
Tác giả(bs) CN
| Bond, Rodney M. |
Tác giả(bs) CN
| Jones, Jerry W. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000004098, 000010030, 000010032, 000033331 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4250 |
---|
005 | 202103230946 |
---|
008 | 040305s1983 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 82010936 //r89 |
---|
020 | |a0471861669 (pbk.) |
---|
035 | ##|a8590291 |
---|
039 | |a20210323094610|banhpt|c20040305000000|dhuongnt|y20040305000000|zsvtt |
---|
040 | |aLC|beng|cLC|dLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aQA39.2|b.B354 1983 |
---|
082 | 04|a513.14|219|bBAJ |
---|
100 | 1 |aBajpai, A. C.|q(Avinash Chandra). |
---|
245 | 10|aApplied math /|cAvi C. Bajpai, Rodney M. Bond ;Jerry W. Jones. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|cc1983 |
---|
300 | |axiii, 349 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aMathematics |
---|
650 | 07|aToán học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aMathematics |
---|
653 | 0 |aSố học |
---|
700 | 1 |aBond, Rodney M. |
---|
700 | 1 |aJones, Jerry W. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000004098, 000010030, 000010032, 000033331 |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004098
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
513.14 BAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000010030
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
513.14 BAJ
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000010032
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
513.14 BAJ
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
000033331
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
513.14 BAJ
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|