LCC
| QA39.2 |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Slater, Jeffrey, |
Nhan đề
| Basic college mathematics / Jeffrey Slater, John Tobey. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, c1998 |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) ; 28 cm. |
Phụ chú
| Includes indexes. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Tác giả(bs) CN
| Tobey, John, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009609 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6334 |
---|
005 | 202103220953 |
---|
008 | 040507s1998 nju chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97027549 |
---|
020 | |a0137436343 |
---|
020 | |a053660326X (for Miami-Dade Community College) |
---|
035 | ##|a37220995 |
---|
039 | |a20210322095311|banhpt|c20040507000000|danhpt|y20040507000000|ztult |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aQA39.2|b.S558 1998 |
---|
082 | 04|a510|221|bSLA |
---|
090 | |a510|bSLA |
---|
100 | 1 |aSlater, Jeffrey,|d1947- |
---|
245 | 10|aBasic college mathematics /|cJeffrey Slater, John Tobey. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ :|bPrentice Hall,|cc1998 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aMathematics |
---|
650 | 07|aToán học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aMathematics |
---|
700 | 1 |aTobey, John,|d1943- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009609 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009609
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510 SLA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|