LCC
| QA39.2 |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Tan, Soo Tang. |
Nhan đề
| Applied finite mathematics / S.T. Tan. |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| Pacific Grove, Calif. : Brooks/Cole Pub. Co., c1997 |
Mô tả vật lý
| xvii, 674 p. : ill. (some col.); 24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000009917, 000010859 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6348 |
---|
005 | 202103221004 |
---|
008 | 040507s1997 cau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96035765 |
---|
020 | |a0534955622 (acid-free paper) |
---|
035 | ##|a35262423 |
---|
039 | |a20210322100401|banhpt|c20040507000000|danhpt|y20040507000000|ztult |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aQA39.2|b.T34 1997 |
---|
082 | 04|a510|220|bTAN |
---|
090 | |a510|bTAN |
---|
100 | 1 |aTan, Soo Tang. |
---|
245 | 10|aApplied finite mathematics /|cS.T. Tan. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aPacific Grove, Calif. :|bBrooks/Cole Pub. Co.,|cc1997 |
---|
300 | |axvii, 674 p. :|bill. (some col.);|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aMathematics |
---|
650 | 07|aToán học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aMathematics |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009917, 000010859 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009917
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510 TAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000010859
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510 TAN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào