|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29390 |
---|
005 | 202101051647 |
---|
008 | 070515s2005 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1741034078 |
---|
035 | ##|a1083168302 |
---|
039 | |a20210105164750|banhpt|c20200422083055|danhpt|y20070515000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a346.9407|bGIB |
---|
100 | 1 |aGibson, Andy. |
---|
245 | 10|aBusiness law /|cAndy Gibson, Douglas Fraser. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aFrenchs Forest :|bPrentice Hall,|c2005 |
---|
300 | |axvi, 784 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aLuật doanh nghiệp|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aCommercial law|bAustralia |
---|
653 | 0 |aLuật kinh doanh |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại |
---|
653 | 0 |aLuật doanh nghiệp |
---|
700 | 1 |aFraser, Douglas. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000034955-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034955
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.9407 GIB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000034956
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.9407 GIB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào