|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59928 |
---|
005 | 202101051624 |
---|
008 | 170509s2013 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781922042583 |
---|
035 | ##|a1083195904 |
---|
039 | |a20210105162420|banhpt|c20200421193618|danhpt|y20170509153440|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a346.94066|bAUS |
---|
245 | 00|aAustralian corporations & securities legislation 2013 : Vol. 1, Corporations Act 2001, ASIC Act 2001, related regulations /|cCCH Australia Limited. |
---|
260 | |aNorth Ryde, N.S.W. :|bCCH Australia,|c2013 |
---|
300 | |axxiv, 2932 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aSecurities |
---|
650 | 10|aAustralia|xCorporations Act 2001. |
---|
650 | 10|aCorporation law|zAustralia. |
---|
650 | 17|aLuật doanh nghiệp|xChứng khoán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChứng khoán |
---|
653 | 0 |aCorporation law |
---|
653 | 0 |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aSecurities |
---|
653 | 0 |aCorporations Act 2001 |
---|
653 | 0 |aAustralia |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000099458, 000099478, 000099817 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099458
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.94066 AUS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000099478
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.94066 AUS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099817
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.94066 AUS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|