|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35216 |
---|
005 | 202102031625 |
---|
008 | 120427s2010 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788991913684 |
---|
035 | ##|a711722486 |
---|
039 | |a20210203162542|banhpt|c20200512104142|dmaipt|y20120427091941|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a382.0951|bCOY |
---|
100 | 1 |aCoyner, Thomas L. |
---|
245 | 10|aDoing business in Korea : |ban expanded guide /|cThomas L Coyner, Sŏng-hyŏn Chang. |
---|
260 | |aSeoul, Korea : |bSeoul Selection,|c2010 |
---|
300 | |a384 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aCommerce |
---|
650 | 00|aBusiness enterprises, Foreign |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp kinh doanh |
---|
653 | 0 |aVăn hóa kinh doanh |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000065803 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065803
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382.0951 COY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào