|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66607 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | CB701A4C-11BA-4C12-A9F1-256764FA2882 |
---|
005 | 202305170936 |
---|
008 | 230211s2018 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292215006 |
---|
039 | |a20230517093633|btult|y20230211122049|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a332.10973|bMIS |
---|
100 | 1 |aMishkin, Frederic S. |
---|
245 | 10|aFinancial markets and institutions / |cFrederic S. Mishkin, Stanley G. Eakins . |
---|
250 | |aGlobal edition. 9th ed. |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson, |c2018 |
---|
300 | |a688 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aFinancial institutions |
---|
650 | 00|aBanks and banking |
---|
650 | 00|aMoney market |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aThị trường tiền tệ |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aHệ thống tài chính |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aEakins, Stanley G. |
---|
700 | 1|aSerletis, Apostolos |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(1): 000136853 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136853
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
332.10973 MIS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|